Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - chuyên ngành khách sạn bằng tiếng Trung

15/12/2013 - 17663 lượt xem

Bạn có muốn học tiếng trung giao tiếp cấp tốc

Bài này mình thấy rất phù hợp với mấy bạn học về

Ngành khách sạn và du lịch

Bít tết-牛排Niúpái

Buffet-自助餐Zìzhùcān

Căn hộ kiểu gia đình 家庭式房间 Jiātíng shì fángjiān

Đại sảnh 大堂 Dàtáng

Đặt cọc 订金 Dìngjīn

Đặt phòng đơn 订单间 Dìngdān jiān

Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 Dìng yīgè tuán de fáng

Đặt phòng trực tiếp 直接订房 Zhíjiē dìngfáng

Diànhuà dìngfáng fúwùyuán (zǒng tái fúwùyuán) 

Điểm tâm-点心 Diǎnxīn

Điện thoại đường dài-长途电话Chángtú diànhuà

Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác)-内线 Nèixiàn

Điện thoại quốc tế-国际电话Guójì diànhuà

Đồ lưu niệm-纪念品Jìniànpǐn

Đồ tráng miệng -饭后甜点Fàn hòu tiándiǎn

Giảm giá 减价 Jiǎn jià

Khách sạn( Hotel)- 饭店 Fàndiàn

Lễ tân-柜台 Guìtái

Mùa du lịch 旅游旺季 Lǚyóu wàngjì

Nhà nghỉ ( Motel)- 汽车旅馆Qìchē lǚguǎn

Nhà trọ(Inn)- 小旅馆Xiǎo lǚguǎn

Nhân viên bàn_bar 吧台人员 Bātái rényuán

Nhân viên dọn phòng茶房员 Cháfáng yuán

Nhân viên gác cửa 门窗(管理)人员 Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán

Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán

Nhân viên giặt là 清洗洗衣物人员 Qīngxǐ xǐyī wù rényuán

Nhân viên khuôn vác 盘运员 Pán yùn yuán

Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwùyuán

Nhân viên phòng quần áo 衣物间服务员 Yīwù jiān fúwùyuán

Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 ) Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)

Nhân viên tạp vụ 杂务人员 Záwù rényuán


Nhân viên thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán

Nhân viên trực buồng 值班人员 Zhíbān rényuán

Nhân viên trực đêm 值夜班人员 Zhí yèbān rényuán

Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 Lóucéng zhíbān rényuán

Phòng đôi-双人房Shuāngrén fáng

Phòng đơn-单人房 Dān rén fáng

Phòng hạng sang 高级间 Gāojí jiān

Phòng thông nhau 互通房 Hùtōng fáng

Phòng tiêu chuẩn 标准间 Biāozhǔn jiān

Sâm panh-香槟 Xiāngbīn

Sòng bạc-赌场Dǔchǎng

Thanh toán-结帐 Jié zhàng

Thay đổi thời gian-变更时间Biàngēng shíjiān

Thẻ phòng (mở cửa) (thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải)-电脑房门卡 Diànnǎo fáng mén kǎ

Thủ tục đăng ký khách sạn 入住酒店登记手续 Rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù

Thủ tục nhận phòng(check in)- 办理住宿手续Bànlǐ zhùsù shǒuxù

Thủ tục trả phòng (check out)-办理退房 Bànlǐ tuì fáng

Tiền bo-小费Xiǎofèi

Tiền mặt-现金Xiànjīn

Xuất (ăn)-份 Fèn

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

Chúc các bạn 
học tiếng trung thành công 


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 68 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 96 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400