Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TỪ VỰNG - GIẦY DÉP

29/10/2013 - 28051 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung - Giầy dép

(1)


靴 ủng Xuē
皮靴 ủng da Pí xuē
马靴 ủng đi ngựa Mǎxuē
短统靴 ủng ngắn cổ Duǎn tǒng xuē
长统靴 ủng cao cổ Cháng tǒng xuē
雨靴 ủng đi mưa Yǔxuē
鞋子 giày Xiézi 
男鞋 giày nam 
Nán xié
女鞋 giày nữ Nǚ xié
童鞋 giày trẻ em Tóngxié
婴儿软鞋 giày mềm của trẻ sơ sinh Yīng'ér ruǎn xié
皮鞋 giày da Píxié
羊皮鞋 giày da cừu Yáng píxié
模压胶底皮鞋 giày da đế cao su đúc Móyā jiāo dǐ píxié
运动鞋 giày thể thao Yùndòng xié
沙地鞋 giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su) Shā dì xié
露跟女鞋 dép quai hậu nữ Lù gēn nǚ xié
高跟鞋 giày cao gót Gāogēnxié 
底跟鞋 giày đế thấp 
Dǐ gēn xié
无带便鞋 giày vải không dây Wú dài biànxié
布鞋 giày vải Bùxié
扣带鞋 giày thắt dây Kòu dài xié
木屐 guốc gỗ Mùjī
钉鞋 giày đinh Dīngxié
凉鞋 dép Liángxié
拖鞋 dép lê Tuōxié
平底拖鞋 dép lê đế bằng Píngdǐ tuōxié
泡沫塑料拖鞋 dép nhựa xốp Pàomò sùliào tuōxié
帆布胶底鞋 giày đế kếp Fānbù jiāo dǐ xié


Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay

(2)制鞋业 Ngành SX giày,dép Zhì xié yè


鞋店 hiệu giày Xié diàn
制鞋工人 thợ đóng giày Zhì xié gōngrén
补鞋匠 thợ sửa giày Bǔ xiéjiang
鞋合 hộp đựng giày Xié hé
鞋样 kiểu giày Xié yàng
鞋的尺码 số đo giày Xié de chǐmǎ
鞋面 mặt giày Xié miàn
鞋帮 thành giày, má giày Xiébāng
鞋里 phần trong giày Xié lǐ
沿条 giải tua viền Yán tiáo
鞋跟 gót giày Xié gēn
叠层鞋跟 gót giày nhiều lớp Dié céng xié gēn
细高跟 gót cao nhọn Xì gāo gēn
鞋底 đế giày Xiédǐ
鞋舍 lưỡi giày Xié shě
鞋尖 mũi giày Xié jiān
鞋口 mõm giày Xié kǒu
鞋油 xi đánh giày Xiéyóu
鞋楦 cốt khuôn giày Xié xuàn

PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400