Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - lễ giáng sinh

29/11/2013 - 6217 lượt xem

 

Các bạn,sắp đến Lễ giáng sinh rồi, gửi các bạn chút từ vựng về Lễ giáng sinh nhé!

好友们,快要到圣诞节了,给你们一些有关圣诞的词汇唷。
Hǎoyoumen, kuàiyào dào shèngdàn jiéle, gěi nǐmen yīxiē yǒuguān shèngdàn de cíhuì yō.

跟圣诞节有关的东西:Gēn shèngdàn jié yǒuguān de dōngxi: Những thứ có liên quan tới Lễ giáng sinh(NOEL)

Tham gia khóa Hoc tieng trung online cùng vua tiếng Trung youtube

圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

烟囱:Yāncōng: Ống khói

圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn:Đồ trang trí giáng sinh

精灵:Jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

槲寄生:Hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc

圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

糖果手杖:Tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo

Chúc các bạn
hoc tieng trung vui vẻ

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400