Các bạn,sắp đến Lễ giáng sinh rồi, gửi các bạn chút từ vựng về Lễ giáng sinh nhé!
好友们,快要到圣诞节了,给你们一些有关圣诞的词汇唷。
Hǎoyoumen, kuàiyào dào shèngdàn jiéle, gěi nǐmen yīxiē yǒuguān shèngdàn de cíhuì yō.
跟圣诞节有关的东西:Gēn shèngdàn jié yǒuguān de dōngxi: Những thứ có liên quan tới Lễ giáng sinh(NOEL)
Tham gia khóa Hoc tieng trung online cùng vua tiếng Trung youtube
圣诞蜡烛:Shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh
烟囱:Yāncōng: Ống khói
圣诞贺卡:Shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh
圣诞饰品:Shèngdàn shìpǐn:Đồ trang trí giáng sinh
精灵:Jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel
槲寄生:Hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)
驯鹿:Xùnlù: Tuần Lộc
圣诞花环:Shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh
糖果手杖:Tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo
Chúc các bạn hoc tieng trung vui vẻ