Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - LINK KIỆN MÁY MÓC

29/10/2013 - 6269 lượt xem

Từ vựng tiếng trung liên quan tới máy móc
 

《机械配件 越中对照表表》

Jīxiè pèijiàn yuè zhōng duìzhào biǎo biǎo”


Lọc nhớt 机油滤清器  jīyóu lǜ qīng qì 

Lọc tinh 精滤器jīng lǜqì 

Lọc gió 空滤器kōng lǜqì 

Van ngăn kéo 分配阀 fēnpèi fá 

Bánh răng hộp số 1倒档行星轮总成dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng

Đĩa phanh 制动盘zhì dòng pán 

Bạc chao 关节轴承guānjié zhóuchéng

Bánh răng lai齿轮圈chǐlún quān 

Bơm nước 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn

Trục lai bơm lái转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán

Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu

Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn

Rọ côn hộp số摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià

Phớt lái 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng

Phớt lật 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng

Phớt nâng hạ 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng

Bơm tay bơm cao áp 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng

Răng gầu齿套 Chǐ tào

Lợi gầu中齿体 Zhōng chǐ tǐ

Lợi bên gầu 的右侧齿体 De yòu cè chǐ tǐ

Lá côn thép to倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn

Lá côn đồng nhỏ直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn

Bộ chia hơi组合阀;装配件  Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn

Gioăng tổng thành 全车垫 Quán chē diàn

La răng 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng

Giá đỡ 行星轮架 Xíngxīng lún jià

Củ đề 起动机Qǐdòng jī

Turbo 增压器 Zēng yā qì

day dieu khien推拉软轴 uīlā ruǎn zhóu

bom cong tac 齿轮泵 Chǐlún bèng

phanh truc止动盘 Zhǐ dòng pán

chan bi hanh tinh隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn

truc hanh tinh倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu

loc gio 50C空气滤清 Kōngqì lǜ qīng

vi sai hop so ZL40B差速器总成 Chà sù qì zǒng chéng

banh rang lai bom 轴齿轮 Zhóu chǐlún

Vach ngan so摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià

chot dinh vi圆柱销 Yuánzhù xiāo

bot lai 转向器 Zhuǎnxiàng qì

ac xi lanh lai转向销 Zhuǎnxiàng xiāo

van thao tac变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá

ma phanh 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng


Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay

Bu luy tăng giảm dây curoa张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn

truc banh rang hanh tinh banh 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu

truc hanh tinh40B行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu

day dieu kien nang ha 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bi圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu

Bạc biên 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ

Bac balie 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ

bom nang ha工作泵 Gōngzuò bèng

Gioăng phớt hộp số 密封圈   Mìfēng quān

Gioăng phớt tổng phanh加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo

Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān

Gia do truc cat dang 枕式滚珠轴承座  Zhěn shì gǔnzhū zhóuchéng zuò

Gia do truc cat dang 前传动轴及支承总成  Qián chuándòng zhóu jí zhīchéng zǒng chéng

lưỡi san gạt平刀片 Píng dāopiàn


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595



Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400