Từ vựng tiếng trung liên quan tới máy móc
《机械配件 越中对照表表》
Jīxiè pèijiàn yuè zhōng duìzhào biǎo biǎo”
Lọc nhớt 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì
Lọc tinh 精滤器jīng lǜqì
Lọc gió 空滤器kōng lǜqì
Van ngăn kéo 分配阀 fēnpèi fá
Bánh răng hộp số 1倒档行星轮总成dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
Đĩa phanh 制动盘zhì dòng pán
Bạc chao 关节轴承guānjié zhóuchéng
Bánh răng lai齿轮圈chǐlún quān
Bơm nước 水泵组件 shuǐbèng zǔjiàn
Trục lai bơm lái转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
Trục lai bơm nâng hạ 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
Rọ côn hộp số摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
Phớt lái 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
Phớt lật 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng
Phớt nâng hạ 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng
Bơm tay bơm cao áp 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng
Răng gầu齿套 Chǐ tào
Lợi gầu中齿体 Zhōng chǐ tǐ
Lợi bên gầu 的右侧齿体 De yòu cè chǐ tǐ
Lá côn thép to倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
Lá côn đồng nhỏ直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
Bộ chia hơi组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
Gioăng tổng thành 全车垫 Quán chē diàn
La răng 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng
Giá đỡ 行星轮架 Xíngxīng lún jià
Củ đề 起动机Qǐdòng jī
Turbo 增压器 Zēng yā qì
day dieu khien推拉软轴 uīlā ruǎn zhóu
bom cong tac 齿轮泵 Chǐlún bèng
phanh truc止动盘 Zhǐ dòng pán
chan bi hanh tinh隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn
truc hanh tinh倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu
loc gio 50C空气滤清 Kōngqì lǜ qīng
vi sai hop so ZL40B差速器总成 Chà sù qì zǒng chéng
banh rang lai bom 轴齿轮 Zhóu chǐlún
Vach ngan so摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
chot dinh vi圆柱销 Yuánzhù xiāo
bot lai 转向器 Zhuǎnxiàng qì
ac xi lanh lai转向销 Zhuǎnxiàng xiāo
van thao tac变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá
ma phanh 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
Bu luy tăng giảm dây curoa张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn
truc banh rang hanh tinh banh 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu
truc hanh tinh40B行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu
day dieu kien nang ha 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bi圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu
Bạc biên 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ
Bac balie 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ
bom nang ha工作泵 Gōngzuò bèng
Gioăng phớt hộp số 密封圈 Mìfēng quān
Gioăng phớt tổng phanh加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo
Bánh răng bánh đà 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān
Gia do truc cat dang 枕式滚珠轴承座 Zhěn shì gǔnzhū zhóuchéng zuò
Gia do truc cat dang 前传动轴及支承总成 Qián chuándòng zhóu jí zhīchéng zǒng chéng
lưỡi san gạt平刀片 Píng dāopiàn
PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595