Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - ngành kỹ thuật bằng tiếng Trung

03/12/2013 - 38467 lượt xem

Từ vựng tiếng trung ngành kỹ thuật

Hi vọng có thể giúp ích cho việc học tiếng trung của các bạn
 
1. 类型 /Lèixíng/: loại hình

2. 效率 /Xiàolǜ/: hiệu suất

3. 掛锁 /guàsuõ/: Ổ Khóa cửa

4. 球锁 /qíusuõ/: Ổ Khóa cửa hình cầu.

5. 玻璃锁扣 /bolísuõkòu/: Khóa cửa nhôm.

6. 房门锁扣/f ángmensuõkòu/: Chốt khóa cửa.

7. 平面砂布轮 /píngmiànshabùlún/: Giấy nhám xếp tròn.

8. 刀片 /daopiàn/: Lưỡi dao.

9. 美工刀 /mẽigongdao/: Dao thủ công.

10. 地板蜡 /dìbãnlà/: Sáp đánh bóng gạch.

11. 电焊条 /diànhàntiáo/: Que hàn.

12. 不锈钢电焊条 /buxiùgang diànhàntiáo/: Que hàn Inox.

13. 黄油 /huángyõu/: Mỡ bò thường.

14. 打包铁皮 /dãbaotiẽpí/: Đai sắt.

15. 铁皮扣 /tiẽpíkòu/: Bo sắt.

16. 铁针 /tiẽzhen/: Đinh sắt.( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)

17. 拉针 /lazhen/: Đinh River.

18. 铁丝 /tiẽsi/: Kẽm chì.

19. 镇流器 /zhènlíuqì/: Tăng phô.

20. 起辉器 /qĩhuiqì/: Chuột đèn.

21. 日光灯管 /rìguangdengguãn/: Bóng đèn Neon.

22. 指示灯灯泡 /zhĩshìdeng dengpào/: Bòng đèn chỉ thị.

23. 节能灯 /jiénéngdeng/: Bóng điện Compact.

24. 灰色油漆 /huisèyóuqi/: Sơn màu xám.

25. 红色油漆 /hóngsèyóuqi/: Sơn màu đỏ.

26. 除锈剂chúxìujì/: Sơn chống sét.

27. 切割片 /qiègepiàn/: Đá cắt

28. 电胶布 /diànjiaobù/: Băng keo điện

29. 生料带 /shengliàodài/: Băng keo lụa. 

30. 万能胶 /wànnéngjiao/: Keo vạn năng 

31. 黑色打包带 /heisèdãbaodài/: Mũi khoan

32. 麻花鑽头 /máhuazuàntóu/: Mũi khoan bê tông

33. 高压油管 /gaoyayóuguãn/: Ống dầu cao áp (ống áp lực)

34. 钢丝鉗 /gangsiqián/: Kiềm răng

35. 电容器 /diànróngqì/: Tụ điện

36. 管鉗 /guãnqiàn/: Môlết răng

37. 螺丝刀 /luósidao/: Tu vít

38. 锉刀 //cuòdao/: Dũa dẹp

39. 三角锉刀 /sanjiãocuòdao/: Dũa 3 cạnh

40. 卡簧钳 /kahuángqián/: Kiềm mo khoe

41. 割草机 /gecãoji/: Máy cắt cỏ

42. 割草刀 /gecãodao/: Lưỡi dao cắt cỏ

43. 铁皮打包机 /tiẽpídãbaoji/: Máy bấm đai sắt

44. 气枪 /qìqiang/: Súng xịt bụi

45. 卡簧 /kahuáng/: Kiềm khoe

46. 电笔 /diànbĩ/: Bút điện

47. 丝维 /siwei/: Tarô

48. 内六角扳手 /nèilìujiãobãnshõu/: Chìa lục giác

49. 内六角螺桿 /nèiliùjiãoluógãn/: Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá)

50. 内六角螺丝 /nèiliùjiãoluósi/: Ốc lục giác

51. 大力钳 /dalìqián/: Kiềm bấm(đại lực)

52. 尖嘴钳 /jianzũiqián/: Kiềm miệng nhọn

53. 老虎钳 /lãohũqián/: Kiềm con hổ

54. 活动扳手 /huódòngbanshõu/: Molết họat động

55. 两用扳手 /liãngyòngbanshõu/: Molết lưỡng dụng

56. 套筒 /tàotõng/: Đầu túyp

57. 胶带封口机 /jiaodàifengkõuji/: Máy ép túi PE

58. 电力放形散打机 /diànlìf àngxíngsàndãji/: Máy chà nhám điện

59. 钉木枪 /dingmùqiang/: Kiềm bấm đinh (gỗ)

60. 剪刀 /jiãndao/: Kéo

61. 手磨机湠刷 /shõumójitànshuà/: Than của máy mài

62. 开口扳手 /kaikõubãnshõu/: Chìa khóa vòng miệng

63. 快速接头 /kuàisùjiétóu/: Đầu nối

64. 气管 /qìguãn/: Ống hơi

65. 风管 /fengguãn/: Ống gió

66. 管束 /guãnshù/: Cổ dê (nén lại, ràng giữ)

67. 气管外牙弯头 /qìguãnwàiyawantóu/: Co hơi răng ngòai

68. 气管直通外插 /qiguãnzhítongwàicha/: Nối hơi nhựa

69. 油压鑽头 /yóuyazuàntóu/: Mũi khoan bê tông

70. 玻璃胶  /bolíjiao/: Silicon

Bộ
tài liệu học tiếng trung dành cho các bạn mới học
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400