Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng - ngành luật

03/12/2013 - 42057 lượt xem

Một số từ vựng tiếng trung ngành luật

法律术语
Fǎlǜ shùyǔ

1. 合伙企业 /Héhuǒ qǐyè/: xí nghiệp liên doanh
 
    合资企业/Hézī qǐyè/: xí nghiệp liên doanh
 
2. 合同法 /Hétóng fǎ/: luật hợp đồng
 
3. 合资经营法 /Hézī jīngyíng/: fǎ luật liên doanh
 
4. 合同 /Hétóng/: hợp đồng
 
    合约 /Héyuē/: hợp đồng
 
5. 合同限期 /Hétóng xiànqí/: thời hạn hợp đồng
 
6. 合同条款 /Hétóng tiáokuǎn/: điều khoản hợp đồng
 
7. 传播性病罪 /Chuánbò xìngbìng/: zuì tội cố ý gieo rắc bệnh
 
8. 税法 /Shuìfǎ/: luật thuế
 
9. 法案 /Fǎ'àn/: dự luật
 
10. 刑律 /Xínglǜ/: luật hình sự

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
 
11. 民法 /Mínfǎ/: luật dân sự
 
12. 法令 /Fǎlìng/: pháp lệnh
 
13. 法制 /Fǎzhì/: pháp chế
 
14. 法官 /Fǎguān/: quan tòa
 
15. 法典 /Fǎdiǎn/: bộ luật
 
16. 法院 /Fǎyuàn/: toà án
 
      法庭 /Fǎtíng/: toà án
 
17. 刑拘 /Xíngjū/: giam giữ hình sự
 
18. 刑期 /Xíngqí/: thời hạn chịu án
 
19. 假定 /Jiǎdìng/: giả định
 
20. 规定 /Guīdìng/: qui định
 
21. 制裁 /Zhìcái/: chế tài (xử lý bằng pháp luật)

PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung trung tâm học tiếng trung uy tín tại hà nội
Địa chỉ:
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 68 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 96 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400