Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng tiếng Trung - ngành Điện,sắt,ốc vít....

08/12/2013 - 21561 lượt xem
Hôm nay Việt - Trung trung tâm học tiếng trung chất lượng tại hà nội xin gửi tới các bạn 

Tổng hợp từ vựng về các loại phụ kiện ngành điện, sắt


Bulon lục giác /nèi liù jiǎo luó gǎn/  內 六 角 螺 桿

Bút điện /diàn bǐ/  電 筆

Chìa lục giác /nèi liù jiǎo bān shǒu/  內 六 角 扳 手

Đầu túyp /tào tǒng/  套 筒

Dũa 3 cạnh /sān jiǎo cuò dāo/  三 角 銼 刀

Dũa dẹp /cuò dāo/  銼 刀

Kiềm con hổ /lǎo hǔ qián/  老 虎 鉗

Kiềm khoe /kǎ huáng/  卡 簧

Kiềm miệng nhọn /jiān zuǐ qián/  尖 嘴 鉗

Kiềm mo khoe /kǎ huáng qián/  卡 簧 鉗

Lưỡi dao cắt cỏ /gē cǎo dāo/  割 草 刀

Máy bấm đai sắt /tiě pí dǎ bāo jī/  鐵 皮 打 包 機

Máy cắt cỏ /gē cǎo jī/  割 草 機

Máy chà nhám điện /diàn lì fàng xíng sǎn dǎ jī/  電 力 放 形 散 打 機

Máy ép túi PE /jiāo dài fēng kǒu jī/  膠 帶 封 口 機

Molết họat động /huó dòng bān shǒu/  活 動 扳 手

Molết lưỡng dụng(chìa khóa vòng miệng) /liǎng yòng bān shǒu/  兩 用 扳 手

Ốc lục giác /nèi liù jiǎo luó sī/  內 六 角 螺 絲

Súng xịt bụi /qì qiāng/  氣 槍

Tarô 絲維 /sī wéi/ 

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn 
hoc tieng trung thành công
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 73 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 106 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400