Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề - Cây cối

11/12/2013 - 12321 lượt xem

Sau đây Trung tâm dạy tiếng trung Việt Trung xin gửi tới các bạn
 


 

Tên của một số loài cây và các bộ phận có liên quan



1. 树 shù: cây cối

树干 shù gàn: thân cây

树皮 shùpí: vỏ cây
 
2. 叶 yè: lá

3. 树枝 shùzhī: cành cây树梢 shù shāo: ngọn cây

4. 根 , 地下 茎 gēn, dìxià jìng: rễ,rễ cây

5. 橡实 xiàng shí: quả cây lịch,quả dầu

6. 花 huā: hoa
 
盆 pén: chậu hoa

7. 腾 téng: dây leo

8. 仙人掌 xiānrénzhǎng: cây xương rồng

9. 牧草 mùcǎo: cỏ nuôi súc vật

10. 蕨类 jué lèi: cây dương xỉ

11. 棕榈树 zōnglǘshù: cây dừa

12. 冬青树 dōng qīng shù: cây thông

13. 松球 sōng qiú: quả thông

14. 睡莲 shuìlián: cây bông súng

tiengtrung.vn gửi đến bạn bộ phần mềm học tiếng trung quốc

15. 芦苇 lúwěi: lau sậy

16. 竹子 zhúzi: cây tre

17. 花束 huāshù: bó hoa

18. 花圈 huāquān: vòng hoa

19. 玫瑰 méigui: hoa hồng
 
花瓣 huābàn: cánh hoa

茎 jìng: thân cây,cọng

刺 cì: gai
 
20. 向日葵 xiàngrìkuí: hoa hướng dương

21. 麝香 shèxiāng: xạ hương

22. 石竹 shízhú: cây thạch trúc,cây trúc đá

23. 三色 堇 sān sè jỉn: cây hoa hồ điệp

24. 郁金香 yùjīnxiāng: hoa tulip

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Danh mục các phần mềm học tiếng trung dành cho người mới


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 603 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 612 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400