Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Xưng hô trong gia đình

03/04/2014 - 22444 lượt xem
Bộ tài liệu học tiếng trung giao tiếp cấp tốc giúp bạn học tiếng trung nhanh hơn

中国家庭关系称呼 - Zhōngguó jiātíng guānxì chēnghu

Xưng hô các mối quan hệ trong Gia Đình !


爷爷 – Yéye : Ông nội
奶奶 – Nǎinai : Bà nội
外公 – Wàigōng : Ông ngoại 
外婆 – Wàipó : Bà ngoại
姑妈 – Gūmā : Bác – Cô ( chị em gái của bố - đã có gia đình )
姑夫 – Gūfu : Dượng – Chồng của cô
叔父(伯父)- Shúfù (bófù) : Chú ( em của bố ) HOẶC Bác trai ( anh của bố ) – có thể dùng để : gọi những người ngang hàng với bố 
婶婶(伯母)- Shěnshen (bómǔ) : Thím HOẶC Bác gái – có thể dùng để : gọi những người phụ nữ ngang hàng với mẹ 
父亲 – Fùqīn : Bố
母亲 – Mǔqīn : Mẹ
舅舅 – Jiùjiu : Cậu
舅妈 – Jiùmā : Mợ
姨妈 – Yímā : Dì ( chỉ người đã có gia đình )
姨丈 – Yízhàng : Dượng
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )
堂姐妹 - Táng jiěmèi : Chị - em họ ( chị , em nhà chú bác )
堂兄弟 - Táng xiōngdì : Anh – em họ ( anh , em nhà chú bác )
嫂嫂 (第嫂)- Sǎosǎo (dì sǎo) : Chị dâu ( em dâu )
哥哥(弟弟)- Gēgē (dìdì) : Anh trai ( em trai ) – có thể dùng để gọi : anh họ - em họ
自己 – Zìjǐ : Tôi ( mình )
妻(夫) - Qī (fu) : Vợ ( chồng )
姐姐(妹妹) – Jiějie : Chị gái ( em gái ) – có thể dùng để gọi : chị họ - em họ
姐丈(妹夫)- Jiězhàng (mèifu) : Anh rể ( em rể )
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )
表兄弟 - Biǎo xiōngdì : Anh - em bà con ( con trai của cô , cậu , dì )
表姐妹 - Biǎo jiěmèi : Chị - em bà con ( con gái của cô , cậu , dì )
侄子 – Zhízi : cháu trai ( con trai của anh – em ruột với mình )
侄女 – Zhínǚ : cháu gái ( con gái của anh – em ruột với mình )
媳妇 – Xífù : con dâu 
儿子 – Érzi : con trai ( con ruột của mình )
女儿 - Nǚ'ér : con gái ( con ruột của mình )
女婿 – Nǚxù : con rể 
外甥 – Wàishēng : cháu trai ( con trai của chị - em ruột với mình )
外甥女 – Wàishēngnǚ : cháu gái ( con gái của chị - em ruột với mình )
孙子 – Sūnzi : cháu trai ( con trai của con trai mình ) – cháu nội
孙女 – Sūnnǚ : cháu gái ( con gái của con trai mình ) – cháu nội
外孙 – Wàisūn : cháu trai ( con trai của con gái mình ) – cháu ngoại
外孙女 – Wàisūnnǚ : cháu gái ( con gái của con gái mình ) – cháu ngoại


Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400