Từ vựng - ngành hộ lý
01/12/2013 - 5708 lượt xem
量-đo Liàng
血壓-huyết áp Xiěyā
血壓器-máy đo huyết áp Xiěyā qì
正常-bình thường Zhèngcháng
異常-ko bình thường Yìcháng
太高/過高-quá cao Tài gāo/guò gāo
太低-quá thấp Tài dī
動脈-động mạch Dòngmài
躺-nằm Tǎng
摸-sờ, mó Mō
床搖高-nâng cao giường Chuáng yáo gāo
床頭-đầu giường Chuáng tóu
床尾-cuối giường Chuángwěi
臉紅-mặt đỏ Liǎnhóng
頭暈-chóng mặt Tóuyūn
眼花-hoa mắt Yǎnhuā
想吐-buồn nôn Xiǎng tǔ
吃太飽-ăn quá no Chī tài bǎo
脈搏-mạch Màibó
體溫-nhiệt độ cơ thể Tǐwēn
體溫器-máy cặp nhiệt độ Tǐwēn qì
發燒-sốt Fāshāo
退燒- hạ sốt Tuìshāo
升高- tăng cao Shēng gāo
冰袋-túi chườm lạnh Bīngdài
冰枕-gối chườm lạnh,gối lạnh Bīng zhěn
熱水袋-túi chườm nóng Rèshuǐdài
降低-hạ thấp Jiàngdī
發冷-sốt rét,cảm lạnh Fā lěng
插入-cắm vào Chārù
肛門-hậu môn Gāngmén
蓋被子-đắp chăn Gài bèizi
保持-bảo đảm, duy trì Bǎochí
更換-thay đổi Gēnghuàn
睡-ngủ, gối, chườm Shuì
擦身-lau người Cā shēn
呼吸-nhịp thở Hūxī
打針-tiêm Dǎzhēn
Giải trí cùng học tiếng trung qua bài hát
呼吸困難-khó thở Hūxī kùnnán
氧器-máy thở ô xy Yǎng qì
癱瘓-liệt Tānhuàn
半身癱瘓-liệt nửa người Bànshēn tānhuàn
全身癱瘓-liệt cả người Quánshēn tānhuàn
左瘓-liệt bên trái Zuǒ huàn
右瘓-liệt bên phải Yòu huàn
不能走動-không thể đi lại Bùnéng zǒudòng
個人衛生-vệ sinh cá nhân Gèrén wèishēng
煞車-khóa phanh xe Shāchē
抱-bế Bào
緊-chặt Jǐn
鬆-lỏng Sōng
輪椅-xe lăn Lúnyǐ
病床-giường bệnh Bìngchuáng
整理-dọn dẹp Zhěnglǐ
整齊-ngăn nắp Zhěngqí
綁-buộc Bǎng
安全帶/約束帶-dây an toàn Ānquán dài/yuēshù dài
撞到-va đập Zhuàng dào
收傷-bị thương 受伤
動作-động tác Dòngzuò
準確-chính xác Zhǔnquè
輕柔-nhẹ nhàng Qīngróu
舒服-thoải mái Shūfú
安全感-cảm giác an toàn Ānquán gǎn
翻身-trở mình Fānshēn
拍-vỗ pāi
扣拍-vỗ Kòu pāi
拍背-vỗ lưng Pāi bèi
床單-ga giường Chuángdān
中單-tấm lót giữa giường Zhōng dān
側躺-nằm nghiêng nằm xuống
直躺-nằm thẳng Zhí tǎng
按摩-massage Ànmó
復健-hồi phục sức khỏe Fù jiàn
傷口-vết thương Shāngkǒu
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook