Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng tiếng Trung : Đồ gia dụng

15/08/2013 - 7394 lượt xem

Một vài dụng cụ sử dụng trong nhà bếp bằng tiếng Trung


烹饪工具 Pēngrèn gōngjù Dụng cụ nấu ăn 

炒锅 Chǎo guō Chảo xào 

蒸锅 Zhēng guō Nồi hấp 

压力锅 Yālìguō Nồi áp xuất 

平底锅 Píngdǐ guō Chảo rán 

汤锅 Tāngguō Nồi hầm 

奶锅 Nǎi guō Nồi sữa 

水果刀 Shuǐguǒ dāo Dao gọt hoa quả 

菜刀Càidāo Dao nhà bếp 

套刀Tào dāo Dao theo bộ 

电饭煲 Diànfànbāo Nồi cơm điện 

烤箱 Kǎoxiāng Lò nướng 

电火锅 Diàn huǒguō Nồi lẩu điện 

豆浆机 Dòujiāng jī Máy làm sữa đậu nành 

电磁炉 Diàncílú Bếp từ 


厨房小工具 Chúfáng xiǎo gōngjù Dụng cụ nhà bếp 

打蛋器 Dǎ dàn qì Máy đánh trứng 

净水器 Jìng shuǐ qì Bình lọc nước 

蛋糕模 Dàngāo mó Khuôn làm bánh 

开瓶器 Kāi píng qì Dụng cụ mở chai 

蒸笼 Zhēnglóng Lồng hấp, Vỉ hấp 

砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn 

食物罩 Shíwù zhào Lồng bàn 

调味盒、调料瓶 Tiáowèi hé, tiáoliào píng Hộp, bình đựng gia vị 

刨子 Bàozi Bào vỏ 

牙签筒Yáqiān tǒng Ống tăm 

厨用笼、架 Chú yòng lóng, jià Giá, khay đựng




CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online
>> học tiếng trung quốc giao tiếp
>> tài liệu học tiếng trung giao tiếp

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400