Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng tiếng trung: Tên các tỉnh và thành phố ở Việt Nam

15/08/2013 - 3653 lượt xem
河内市–Hénèi shì - Thành phố Hà Nội 
 
岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 
 
胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 
 
承天 - 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 
 
海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 
 
北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 
 
广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 
 
北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang 
 
广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi 
 
河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây 
 
昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum 
 
北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn 
 
平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định 
 
谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn 
 
嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai 
 
高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng 
 
富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An 
 
河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang 
 
得乐省De lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc 
 
老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai 
 
庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa 
 
萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu 
 
宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận 
 
宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang 
 
林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng 
 
安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái 
 
平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước 
 
太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên 
 
 
平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận 
 
 
富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ 
 
同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai 
 
山羅省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La 
 
西寧省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh 
 
永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc 
 
平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương 
 
广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh 
 
巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 
 
海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương 
 
隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An 
 
兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên 
 
同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp 
 
河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây 
 
前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang 
 
和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình 
 
安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang 
 
河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam 
 
坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang 
 
太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình 
 
永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long 
 
宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình 
 
槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre 
 
南定省Nán dìng xǐng -Tỉnh Nam Định 
 
茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh 
 
清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa 
 
艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An 
 
溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng 
 
河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh 
 
薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu 
 
广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình 
 
芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ 
 
廣治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị 
 
金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau




CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online
>> học tiếng trung quốc giao tiếp
>> tài liệu học tiếng trung giao tiếp

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 559 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 564 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400