Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Từ vựng về trang phục

12/11/2013 - 1469 lượt xem


Từ vựng tiếng Trung

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

1

珠宝盒

zhūbǎo hé

hộp nữ trang

2

拉链

lāliàn

phéc-mơ-tuya,khóa kéo

3

外套

wàitào

áo khoác

4

毛线衣

máoxiàn yī

áo len

5

连指手套

lián zhǐ shǒutào

bao tay liền ngón

6

手套

shǒutào

bao tay,găng tay

7

戒指

jièzhǐ

nhẫn

8

手镯

shǒuzhuó

vòng tay

9

耳环

ěrhuán

bông tai

10

珠宝

zhūbǎo

châu báu

11

项链

xiàngliàn

dây chuyền

12

太阳镜

tàiyángjìng

kính mát,kính râm

13

眼镜片

yǎnjìng piàn

tròng kính

14

眼镜

yǎnjìng:

mắt kính

15

带子

dàizi

quai

16

坤包

kūnbāo

bóp đầm,ví đầm

17

长筒袜

chángtǒngwà

tất dài

18

女内裤

nǚ nèikù

quần lót

19

胸罩

xiōngzhào

áo ngực

20

系带

jì dài

dây cài

21

女士内衣

nǚshì nèiyī

đồ lót nữ

22

 面纱

miàn shā

mạng che mặt

23

罩衫

zhàoshān

áo khoác,áo choàng

24

裙子

qúnzi

Váy

25

洋装

yángzhuāng

Âu phục

 (Sưu tầm và tổng hợp)

Giải trí cùng học tiếng trung qua bài hát


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 644 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 671 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400