Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

CHỦ ĐỀ MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG

13/05/2014 - 13622 lượt xem

MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

1.      信号接收器    Xìnhào jiēshōuqì                     bộ phận nhận tín hiệu 
2.      遥控器            Yáokòngqì                              cái điều khiển từ xa, remote
3.      开板器            Kāibǎnqì                                  cái mở tấm lái
4.      设定室温        Shèdìng shìwēn                       cài đặt nhiệt độ trong phòng
5.      温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn        chế độ khử ẩm nhẹ
6.      热起动运转    Rèqǐdòng yùnzhuǎn                chuyển động khởi động nhiệt
7.      除霜运转        Chúshuāng yùnzhuǎn              chuyển động khử tuyết
8.      操作显示屏    Cāozuò xiǎnshìpíng                 đèn hiển thị thao tác
9.      运转指示灯    Yùnzhuǎn zhǐshìdēng             đèn hiệu chuyển động
10.  开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshíqì zhǐshìdēng shǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở máy
11.  接地端子        Jiēdì duānzi                             đoạn tiếp đất
12.  管路                Guǎnlù                                                đường ống
13.  电池耗完        Diànchí hàowán                      hết pin
14.  空气吸入口    Kōngqì xīrùkǒu                       lỗ hút không khí
15.  空气吹出口    Kōngqì chuīchūkǒu                 lỗ phun không khí
16.  滤尘网            Lǜchénwǎng                           màng lọc bụi
17.  室外机            Shìwàijī                                   máy đặt ngoài nhà
18.  室内机            Shìnèijī                                    máy đặt trong phòng
19.  运转方式选择按钮Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ nút ấn chọn phương thức chuyển động
20.  室温设定按钮Shìwēn shèdìng ànniǔ            nút ấn định nhiệt độ trong phòng
21.  强制运转按钮Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ      nút chuyển động bắt buộc

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

Giải trí tí nào các bạn ơi học tiếng trung qua bài hát

22.  冷气试运转按钮Lěngqì shìyùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động thử khí lạnh
23.  睡眠方式自动运转按钮Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ
24.  气流方向手动控制按钮Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí
25.  排水管            Páishuǐguǎn                             ống xả nước
26.  水平气流方向导板Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí nằm ngang
27.  垂直气流方向导板Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí thẳng đứng
28.  更换清洁滤网Gēnghuàn qīngjié lǜwǎng      thay màng lọc
29.  定时器设备    Dìngshíqì shèbèi                     thiết bị định giờ
30.  取消设备        Qǔxiāo shèbèi                                    thiết bị loại bỏ
31.  依希望设定风扇速度Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu
32.  超低速            Chāodīsù                                 tốc độ siêu thấp

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn
hoc tieng trung hiệu quả
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400