CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM
13/05/2014 - 17220 lượt xem
Thực phẩm
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
(1)肉类 THỊT
1. 肉皮 Ròupí bì lợn
2. 牛排 Niúpái bít tết
3. 大排 Dàpái cốt lết
4. 牛肚 Niúdǔ dạ dày bò
5. 猪肚 Zhūdǔ dạ dày lợn
6. 猪肝 Zhūgān gan lợn
7. 蹄筋 Tíjīn gân chân
8. 火腿 Huǒtuǐ dăm bông
9. 腊肠、香肠 Làcháng, xiāngcháng lạp xưởng
10. 猪杂碎 Zhūzásuì lòng lợn
11. 板油 Bǎnyóu mỡ lá
12. 猪油 Zhūyóu mỡ lợn
13. 猪蹄 Zhūtí móng giò
14. 猪脑 Zhūnǎo óc heo
15. 小排 Xiǎopái sườn non
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
16. 肉糜 Ròumí thịt băm
17. 牛肉 Niúròu thịt bò
18. 羊肉 Yángròu thịt dê
19. 冻肉 Dòngròu thịt đông lạnh
20. 腿肉 Tuǐròu thịt đùi
21. 牛腿肉 Niútuǐròu thịt đùi bò
22. 猪肉 Zhūròu thịt lợn
23. 嫩肉 Nènròu thịt mềm
24. 肉片 Ròupiàn thịt miếng
25. 肥肉 Féiròu thịt mỡ
26. 瘦肉 Shòuròu thịt nạc
27. 肉丁 Ròudīng thịt thái hạt lựu
28. 里脊 Lǐ jí thịt thăn
29. 猪头肉 Zhūtóuròu thịt thủ (lợn)
30. 鲜肉 Xiānròu thịt tươi
31. 咸肉 Xiánròu thịt ướp mặn, thịt muối
32. 肉丸 Ròuwán thịt viên
33. 猪心 Zhūxīn tim lợn
34. 汤骨 Tānggǔ xương nấu canh
(2) 水产 HẢI SẢN
1. 甲鱼 Jiǎyú ba ba
2. 章鱼 Zhāngyú bạch tuộc
3. 鱼肚 Yúdǔ bong bóng cá
4. 海水鱼 Hǎishuǐyú cá biển
5. 泥鳅 Níqiū cá chạch
6. 鲤鱼 Lǐyú cá chép
7. 鲳鱼 Chāngyú cá chim
8. 刀鱼 Dāoyú cá còm, cá thát lát còm
9. 鲫鱼 Jìyú cá diếc
10. 带鱼 Dàiyú cá hố
11. 鲑鱼 Guīyú cá hồi
12. 凤尾鱼 Fèngwěiyú cá lành canh
13. 海鳗 Hǎimán cá lạt, cá dưa
14. 咸鱼 Xiányú cá mắm, cá muối
15. 白鲢 Báilián cá mè trắng
16. 墨鱼 Mòyú cá mực, mực nang
17. 鱿鱼 Yóuyú cá mực, mực ống
18. 白鱼 Báiyú cá ngão
19. 河豚 Hétún cá nóc
20. 淡水鱼 Dànshuǐyú cá nước ngọt
21. 黑鱼 Hēiyú cá quả, cá lóc
22. 桂鱼 Guìyú cá rô mo
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
23. 黄鱼 Huángyú cá thủ, cá đù vàng
24. 青鱼 Qīngyú cá trắm đen
25. 沙丁鱼 Shādīngyú cá trích
26. 鳕鱼 Xuěyú cá tuyết
27. 鳊鱼 Biānyú cá vền trắng
28. 鱼糜 Yúmí cá xay
29. 河鲜 Héxiān cá, tôm nước ngọt
30. 牡蛎 Mǔlì con hàu
31. 海蟹 Hǎixiè cua biển, ghẹ
32. 河蟹 Héxiè cua sông, cua đồng
33. 海参 Hǎishēn đỉa biển (hải sâm)
34. 海鲜 Hǎixiān hải sản tươi
35. 海味 Hǎiwèi hải sản, đồ biển
36. 蚬 Xiǎn hến
37. 鳗鲞 Mánxiǎng khô cá lạt
38. 黄鱼鲞 Huángyúxiǎng khô cá thủ
39. 黄鳝 Huángshàn lươn
40. 河鳗 Hémán lươn sông
41. 蛤蜊 Gé li nghêu
42. 海螺 Hǎiluó ốc biển
43. 田螺 Tiánluó ốc đồng
44. 螺蛳 Luósī ốc nước ngọt
45. 蜗牛 Wōniú ốc sên
46. 海带 Hǎidài phổ tai
47. 紫菜 Zǐcài rong biển
48. 蚶子 Hānzi sò
49. 海蜇 Hǎizhé sứa
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
50. 虾皮 Xiāpí tép khô
51.对虾 Duìxiā tôm he
52. 龙虾 Lóngxiā tôm hùm
53. 虾干 Xiāgān tôm khô
54. 开洋 Kāiyáng tôm nõn khô
55.虾仁 Xiārén tôm nõn tươi
56. 清水虾 Qīngshuǐxiā tôm nước ngọt
57. 条虾 Tiáoxiā tôm sắt
58. 河虾 Héxiā tôm sông, tôm càng
59. 鱼翅 Yúchì vi cá
(3) 禽蛋 GIA CẦM VÀ TRỨNG
1. 鸡翅膀 Jī chìbǎng cánh gà
2. 鸡爪 Jīzhuǎ chân gà
3. 山鸡 Shānjī chim trĩ
4. 鸡腿 Jītuǐ đùi gà
5. 乌骨鸡 Wūgǔjī gà ác
6. 火鸡 Huǒjī gà tây
7. 鸡胗、鸡肫 Jīzhēn, jīzhūn mề gà
8. 鸭肫 Yāzhūn mề vịt
9. 家禽内脏 Jiāqín nèizàng nội tạng cuả gia cầm
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
10. 鸡肉 Jīròu thịt gà
11. 鹅肉 É’ròu thịt ngỗng
12. 鸭肉 Yāròu thịt vịt
13. 皮蛋 Pídàn trứng bắc thảo
14. 鸽蛋 Gēdàn trứng chim bồ câu
15. 鹌 鹑 蛋 Ānchúndàn trứng cút
16. 鸡蛋 Jīdàn trứng gà
17. 咸蛋 Xiándàn trứng muối
18. 鹅蛋 É’dàn trứng ngỗng
19. 鸭蛋 Yādàn trứng vịt
20. 鸡脯 Jīpú ức gà
21. 鸭脯 Yāpú ức vịt
(4) RAU TƯƠI
1. 卷心菜、圆白菜 Juǎnxīncài, yuánbáicài bắp cải
2. 紫甘菜、紫甘蓝 Zǐgāncài, zǐgānlán bắp cải tím
3. 葫芦 Húlu bầu
4. 冬瓜 Dōngguā bí đao, bí xanh
5. 南瓜 Nánguā bí ngô (bí đỏ)
6. 番茄、西红柿 Fānqié, xīhóngshì cà chua
7. 樱桃西红柿 Yīngtáo xīhóngshì cà chua bi
8. 胡萝卜 Húluóbo cà rốt
9. 茄子 Qiézi cà tím
10. 长茄子 Chángqiézi cà tím dài
11. 圆茄 Yuánqié cà tím tròn
12. 豆荚 Dòujiá các loại quả đậu
13. 盖菜 Gàicài cải bẹ xanh
14. 大白菜 Dàbáiài cải thảo
15. 娃娃菜 Wáwa cài cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
16. 青菜 Qīngcài cải xanh
17. 洋芹 Yángqín cần tây
18. 香芹 Xiāngqín cần tây đá, mùi tây, ngò tây
19. 金针菜 Jīnzhēncài cây hoa hiên
20. 荠菜 Jìcài cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
21. 蒜薹 Suàntái cọng tỏi
22. 萝卜 Luóbo củ cải
23. 樱桃萝卜 Yīngtáo luóbo củ cải đỏ
24. 甜菜 Tiáncài củ dền
25. 洋葱 Yángcōng củ hành tây
26. 红洋葱 Hóngyángcōng củ hành tây đỏ
27. 紫洋葱 Zǐyángcōng củ hành tây tím
28. 白洋葱 Báiyángcōng củ hành tây trắng
29. 山药 Shānyao củ mài
30. 马蹄 Mǎtí củ năng, củ mã thầy
31. 茭白 Jiāobái củ niễng
32. 黄瓜 Huángguā dưa chuột (dưa leo)
33. 咸菜 Xiáncài dưa muối
34. 芸豆 Yún dòu đậu Côve
35. 豇豆 Jiāngdòu đậu đũa
36. 豌豆 Wān dòu đậu Hà Lan
37. 四季豆 Sìjìdòu đậu que
38. 刀豆 Dāodòu đậu tắc
39. 蚕豆 Cándòu đậu tằm, đậu răng ngựa
40. 黄豆 Huángdòu đậu tương (đậu nành)
41. 毛豆 Máodòu đậu tương non
42. 青豆 Qīngdòu đậu tương xanh
43. 豆芽儿 Dòuyár giá đỗ
44. 火葱 Huǒcōng hành ta
45. 大葱 Dàcōng hành tươi
46. 韭菜 Jiǔcài hẹ
47. 番薯、甘薯、红薯 Fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ khoai lang
48. 芋艿、芋头 Yùnǎi, yùtou khoai môn
49. 野芋 Yěyù khoai sọ
50. 土豆 Tǔdòu khoai tây
51. 鱼腥草 Yúxīngcǎo lá dấp/ diếp cá
52. 笋干 Sǔgān măng khô
53. 冬笋 Dōngsǔn măng mạnh tông
54. 芦笋 Lúsǔn măng tây
55. 毛笋、竹笋 Máosǔn, zhúsǔn măng tre
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
56. 木耳菜 Mù'ěrcài mồng tơi
57. 丝瓜 Sīguā mướp
58. 苦瓜 Kǔguā mướp đắng (khổ qua)
59. 蛇豆角、蛇瓜 Shédòujiǎo, shéguā mướp rắn, mướp hổ
60. 藕 Ǒu ngó sen
61. 辣椒 Làjiāo ớt, quả ớt
62. 红椒 Hóngjiāo ớt chuông đỏ
63. 黄椒 Huángjiāo ớt chuông vàng
64. 青圆椒 Qīngyuánjiāo ớt chuông xanh
65. 长红辣椒 Cháng hónglàjiāo ớt đỏ dài
66. 小红尖椒 Xiǎo hóngjiānjiāo ớt hiểm đỏ
67. 青尖椒 Qīngjiānjiāo ớt hiểm xanh
68. 干辣椒 Gànlàjiāo ớt khô
69. 长黄辣椒 Cháng huánglàjiāo ớt vàng dài
70. 青椒 Qīngjiāo ớt xanh
71. 长青椒 Cháng qīngjiāo ớt xanh dài
72. 守宫木、天绿香 Shǒugōngmù, tiānlǜxiāng rau ngót
73. 油菜 Yóucài rau cải thìa
74. 水芹 Shuǐqín rau cần nước, cần ta
75. 芹菜 Qíncài rau cần tây
76. 草胡椒 Cǎohújiāo rau càng cua
77. 菠菜 Bōcài rau chân vịt, cải bó xôi
78. 红米苋 Hóngmǐxiàn rau dền
79. 莴笋 Wōsǔn rau diếp dùng thân
80. 莴苣 Wōjù rau diếp, xà lách
81. 积雪草 Jīxuěcǎo rau má
82. 慈菇 Cígu rau mác
83. 香菜 Xiāngcài rau mùi, ngò ri
84. 西洋菜 Xīyángcài rau xà lách xoong
85. 生菜 Shēngcài rau xà lách, rau sống
86. 木薯 Mùshǔ sắn, khoai mì
87. 花菜 Huācài súp lơ (hoa lơ), bông cải
88. 白花菜 Báihuācài súp lơ trắng, bông cải trắng
89. 西兰花 Xīlánhuā súp lơ xanh, bông cải xanh
90. 莳萝 Shíluó thì là
91. 团生菜 Tuánshēngcài xà lách bắp cuộn
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Bộ tài liệu học tiếng trung giao tiếp giúp bạn học tiếng trung nhanh hơn.
Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Bình luận Facebook