Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

ĐƠN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG

27/09/2013 - 56216 lượt xem

Tại trung tâm tiếng hoa bạn sẽ chinh phục tiếng trung dễ dàng!
 

Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Trung


越南社会主义共和国 Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam

独立- 自由- 幸福 Dúlì- zìyóu- xìngfú

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

职业申请书 
Zhíyè shēnqǐng shū

Đơn xin việc

 

本人为 Běnrén wéi : Tôi tên là 

省/ 市县/ 郡人 Shěng/ shì xiàn/ jùn rén: Người Tỉnh/Thành - Huyện/quận 

生于 Shēng yú: Sinh năm

身份证号码: 于由省/ 市公安厅发给 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Yú yóu shěng/ shì gōng'ān tīng fā gěi. Số CMND: Nơi cấp:

现住地址 Xiàn zhù dìzhǐ: Địa chỉ thường trú

文化程度 Wénhuà chéngdù: Trình độ văn hóa

外文程度 Wàiwén chéngdù: Trình độ ngoại ngữ

专门技术( 或特长) Zhuānmén jìshù (huò tècháng): Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)

电脑操作 Diànnǎo cāozuò: Trình độ tin học

体康 Tǐ kāng: Thể trạng (tình trạng sức khỏe)

现在, 失业蒙贵公司/ 企业取录与安置工作, 尚能接纳本人保证实现贵公司/ 企业所交予之任务, 并在期限内完成其工作, 且严正执行政府现行之主张政策和公司/ 企业内的规则与纪律. 
Xiànzài, shīyè méng guì gōngsī/ qǐyè qǔ lù yǔ ānzhì gōngzuò, shàng néng jiēnà běnrén bǎozhèng shíxiàn guì gōngsī/ qǐyè suǒ jiāo yǔ zhī rènwù, bìng zài qíxiàn nèi wánchéng qí gōngzuò, qiě yánzhèng zhíxíng zhèngfǔ xiànxíng zhī zhǔzhāng zhèngcè hé gōngsī/ qǐyè Nèi de guīzé yǔ jìlǜ.

Hiện tại đang thất nghiệp mong quý công ty / doanh nghiệp tuyển chọn và bố trí công việc, hi vọng có thể được thu nhận, tôi cam đoan với quý công ty/doanh nghiệp hoàn thành đúng hạn công việc mà qúy công ty giao cho, và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc và kỷ luật của công ty/ doanh nghiệp cũng như các chủ trương, chính sách hiện hành của chính phủ.

 

乞予取录谨呈 Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng: Xin trình tuyển chọn:

贵公司/ 企业经理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp

申请人 Shēnqǐng rén: Người ứng tuyển:

年月日 Nián yue rì: Ngày tháng năm

 

học tiếng Trung online cấp tốc

履历表 Lǚlì biǎo: Sơ yếu lý lịch:
越文姓名Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt
中文姓名 Zhōngwén xìngmíng: Tên tiếng Trung
出生日期 Chūshēng rìqí: Ngày sinh
出生地点 Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh
婚姻情况 Hūnyīn qíngkuàng: Tình trạng hôn nhân
联络号码 Liánluò hàomǎ: Số liên lạc
身份证号码 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Số chứng minh thư nhân dân
所申请的职位 Suǒ shēnqǐng de zhíwèi: Vị trí ứng tuyển
希望待遇 Xīwàng dàiyù: Đãii ngộ kỳ vọng
现实地址  Xiànshí dìzhǐ: Hénèi shì zhōng jìng 123 hào Địa điểm hiện tại: Số 123 Trung Kính thành phố Hà NộI (bó tay)
学力 Xuélì: Trình độ
学校名称Xuéxiào míngchēng: Tên trường
就读时间  Jiùdú shíjiān: Thời gian học
自 2000年至 2005 年 Zì 2000 nián zhì 2005 nián từ năm 2000 đến năm 2005
程度及文凭名称 : 大学毕业证  Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học
语言或方言 : 英文及中文 Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn
能讲的语言或方言 Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói
能写的文字 Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết
以往就业详情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia
商号名称 Shānghào míngchēng: Tên công ty (cửa hàng)
所任职位 Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận
任职时间 Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận
离职理由 Lízhí lǐyóu: Lý do rời bỏ
现时职业 Xiànshí zhíyè: Chuyên ngành hiện tại
现时雇主商号名称Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng: Tên của hàng (nơi thuê việc) hiện tại
现时雇主地址 Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
现时月薪 Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại
服务时间 Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ
个人专长Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân
申请人签名Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc

 

Nguồn: học tiếng trung từ đầu


Bài viết liên quan: 
 

>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề

>> học tiếng trung qua bài hát
>
hoc tieng trung qua video

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400