高尔夫球 Gāo ěrfūqiú Golf
小鸟 Xiǎoniǎo Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
柏忌 Bójì Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)
轻击球 Qīngjīqiú bóng đánh nhẹ
替换球 Tìhuànqiú bóng được thay thế
右偏球 Yòupiānqiú bóng lượn phải (fade)
左偏球 Zuǒpiānqiú bóng lượn trái (draw)
遗失球 Yíshīqiú bóng mất
界外球 Jièwàiqiú bóng ngoài biên (OB)
错球 Cuòqiú bóng sai
暂定球 Zàndìngqiú bóng tạm thời
使用中球 Shǐyòngzhōngqiú bóng trong cuộc
球进洞 Qiú jìn dòng bóng vào lỗ
下旋球、后旋球Xiàxuánqiú, hòuxuánqiú bóng xoáy hậu (back spin)
右曲球 Yòuqūqiú bóng xoáy phải (slice)
左曲球 Zuǒqūqiú bóng xoáy trái (hook)
球杆柄 Qiúgǎnbǐng cán gậy
球员 Qiúyuán cầu thủ
助言 Zhùyán chỉ đạo (advice)
障碍(物) Zhàng'ài(wù) chướng ngại
水障碍 Shuǐzhàng'ài chướng ngại nước
侧面水障碍 Cèmiàn shuǐzhàng'ài chướng ngại nước mặt bên
击球 Jīqiú đánh bóng
从球座上击球 Cóng qiúzuò shàng jīqiú đánh bóng từ bệ phát bóng
劈起、劈击 Pīqǐ, pījī đáng bổng (pitch)
置球 Zhìqiú đặt bóng
待修复区 Dàixiūfùqū đất chờ sửa lại
三球赛 Sānqiúsài đấu 3 bóng
四球赛 Sìqiúsài đấu 4 bóng
最佳球赛 Zuìjiāqiúsài đấu bóng giỏi nhất
比杆赛 Bǐgānsài đấu gậy
球杆头 Qiúgāntóu đầu gậy
比洞赛 Bǐdòngsài đấu lỗ
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
球座、发球台 Qiúzuò, fāqiútái đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)
差点 Chādiǎn điểm chênh, điểm chấp
净杆 Jìnggān điểm thực (net)
总杆数 Zǒng gānshù điểm tổng (gross)
球道 Qiúdào đường bóng lăn (fairway)
打球线 Dǎqiúxiàn đường đánh bóng
推球线 Tuīqiúxiàn đường đẩy bóng
球洞区通道 Qiúdòngqū tōngdào đường qua sân golf, đường trung hồi
老鹰 Lǎoyīng Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy)
推球 Tuī qiú gạt bóng, đẩy bóng (put)
旗杆 Qígān gậy cờ
Tham khảo thêm bộ tài liệu tiếng trung giao tiếp dành cho mọi người
沙坑杆 Shākēnggān gậy đánh cát
推杆 Tuīgān gậy gạt, gậy đẩy (putter)
木杆 Mùgān gậy gỗ
1号木杆 Yī hào mùgān gậy gỗ số 1, gậy driver
球杆 Qiúgān gậy golf
发球杆 Fāqiúgān gậy phát bóng
铁杆 Tiěgān gậy sắt
送杆 Sònggān gậy theo bóng (follow through)
挖起杆 Wāqǐgān gậy wedge
标准杆 Biāozhǔngān gậy/ điểm tiêu chuẩn
下杆 Xiàgān hạ gậy (downswing)
沙坑 Shākēng hố cát
起扑 Qǐpū hớt bóng (chip)
深草区 Shēncǎoqū khu cỏ rậm (rough)
球洞区、果岭 Qiúdòngqū, guǒlǐng khu lỗ golf (green)
发球区 Fāqiúqū khu phát bóng
凹地 Āodì khu vực đất trũng
未赛洞 Wèisàidòng lỗ chưa đánh
球洞 Qiúdòng lỗ golf
杆第、球童 Gāndì, qiútóng người quản lý gậy golf (caddie)
观察员 Guāncháyuán người quan sát
记分员 Jìfēnyuán người tính điểm
临时积水 Línshí jīshuǐ nước đọng tạm thời
发球 Fāqiú phát bóng
罚杆 Fá gān phạt gậy
杆第费 Gāndìfèi phí caddie
果岭费 Guǒlǐngfèi phí sân golf, phí sân bãi
记分卡 Jìfēnkǎ phiếu ghi điểm
优先击球权 Yōuxiān jīqiúquán quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)
高尔夫球场 Gāo'ěrfū qiúchǎng sân golf
抛球 Pāoqiú thả bóng
找球 Zhǎo qiú tìm bóng
和局 Héjú trận đánh hòa
携带品 Xiédàipǐn trang bị
击球站姿 Jīqiú zhànzī tư thế đứng đánh bóng
球袋 Qiúdài túi golf
击球准备 Jīqiú zhǔnbèi vào bóng
入围、切 Rùwéi, qiē vào vòng trong (cut)
妨碍物 Fáng'àiwù vật cản nhân tạo
可移动的障碍物、散置障碍物 Kě yídòng de zhàng'àiwù, sànzhì zhàng'àiwù vật xê dịch được
上杆 Shànggān vung gậy (backswing)
球具推车 Qiújù tuīchē xe golf
挥杆 Huīgān xuynh gậy (swing)
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội
Hotline: 09.4400.4400 - 09.8595.8595