Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

MỘT SỐ BỆNH THƯỜNG GẶP

14/04/2014 - 17649 lượt xem

Một số bệnh thường gặp-常见病症


1. Sốt nhẹ 低热 dīrè 
2. Sốt cao 高热 gāorè
3. Rét run 寒战 hánzhàn
4. Đau đầu 头痛 tóutòng
5. Mất ngủ 失眠 shīmián 
6. Hồi hộp 心悸 xīnjì

7. Ngất 昏迷 hūnmí
8. Sốc 休克 xiūkè
9. Đau răng 牙疼 yá téng
10. Đau dạ dày 胃痛 wèitòng
11. Đau khớp 关节痛 guānjié tòng
12. Đau lưng 腰痛 yāotòng
13. Tức ngực, đau ngực 胸痛 xiōngtòng
14. Đau bụng cấp tính 急腹痛 jí fùtòng
15. Toàn thân đau nhức 全身疼痛 quánshēn téngtòng
16. Chán ăn 食欲不振 shíyù bùzhèn 
17. Buồn nôn 恶心 ěxīn 
18. Nôn mửa 呕吐 ǒutù
19. Chướng bụng 腹胀 fùzhàng
20. Tiêu chảy mãn tính 慢性腹泻 mànxìng fùxiè 
21. Táo bón mãn tính, khó đại tiện 慢性便泌 mànxìng biàn mì 
22. Gan to 肝肿大 gān zhǒng dà
23. Sốt 发烧 fāshāo
24. Đầu váng mắt hoa 头昏眼花 tóu hūn yǎnhuā
25. Ù tai 耳鸣 ěrmíng 
26. Thở gấp 气促 qì cù
27. Phát lạnh 发冷 fā lěng
28. Viêm họng 嗓子疼 sǎngzi téng 
29. Ho khan 干咳 gānké
30. Bựa lưỡi, rêu lưỡi 舌苔 shétāi

học tiếng trung qua bài hát vừa đơn giản vừa hiệu quả

31. Chảy nước mũi 流鼻涕 liú bítì
32. Nôn khan 干呕 gān ǒu
33. Rã rời, uể oải, ủ rũ 没精神 méi jīngshén
34. Đổ mồ hôi ban đêm 盗汗 dàohàn
35. Tiêu hóa kém 消化不良 xiāohuà bùliáng
36. Trung tiện, đánh rắm 放屁 fàngpì
37. Mạch nhanh 脉速 mài sù
38. Mạch yếu 脉弱 mài ruò
39. Loạn nhịp tim 心杂音 xīn záyīn
40. Huyết áp cao 血压高 xìěyā gāo
41. Trường đoan (nước chua) trong dạ dày nhiều 胃酸过多 wèisuānguò duō
42. Chuột rút 抽筋 chōujīn
43. Ngất xỉu 惊厥 jīngjué
44. Xuất huyết 出血 chūxiě
45. Xuất huyết nội 内出血 nèichūxiě
46. Xuất huyết ngoại 外出血 wài chūxiě
47. Xuất huyết dưới da 皮下出血 píxià chūxiě
48. Nôn ra máu 呕血 ǒuxiě 
49. Âm đạo xuất huyết 阴道出血 yīndào chūxiě
50. Đi ngoài phân đen 拉黑便 lā hēi biàn 
51. Vết thương chảy mủ 伤口流脓 shāngkǒu liú nóng
52. Ngứa khắp người 全身发痒 quánshēn fā yǎng 
53. Nổi ban đỏ 出疹子 chū zhěnzi
54. Mủ 脓 nóng
55. Hôn mê 昏厥 hūnjué
56. Bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan a 黄疸 huángdǎn 
57. Thủy sũng 水肿 shuǐzhǒng
58. Phù thủng 浮肿 fúzhǒng 
59. Tê dại 麻木 mámù 
60. Bệnh ghẻ 疖子 jiēzi 
61. Tuyến hạch sưng to 淋巴结肿大 línbājié zhǒng dà
62. Ảo thị 幻视 huàn shì 
63. Ảo thính 幻听 huàn tīng 
64. Ảo giác 幻觉 huànjué

 

Phạm Dương Châu - trung tam tieng trung tiengtrung.vn

 

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400