Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

TÊN CÁC VỊ THUỐC ĐÔNG Y TRONG TIẾNG TRUNG

06/12/2013 - 55400 lượt xem

Tên gọi một số loại thuốc Đông Y (Phần II)


89 Giảo cổ lam 絞股藍/ 绞股蓝 jiǎogǔlán

90 Hạ diệp châu 叶下珠 yè xià zhū

91 Hạ khô thảo 夏枯草 xià kūcǎo

92 Hà thủ ô đỏ 何首乌 héshǒuwū

93 Hắc chi ma 黑芝麻 hēi zhīma

94 Hải cáp xác 海蛤壳 hǎi há ké

95 Hải kim sa 海金沙 hǎi jīnshā

96 Hải long 海龙 hǎilóng 

97 Hải mã 海马 hǎimǎ 

98 Hải tảo 海藻 hǎizǎo 

99 Hạn liên thảo 旱莲草 hàn lián cǎo

100 Hạnh nhân 杏仁 xìngrén 

101 Hậu phác 厚朴 hòu pǔ

102 Hoa hòe 槐米 huái mǐ

103 Hoả ma nhân 火麻仁 huǒ má rén

104 Hoài sơn "山 藥/ 山药" shānyào/ shānyào

105 Hoàng bá 黄柏 huángbò 

106 Hoàng cầm 黄芩 huángqín

107 Hoàng đằng 黄藤 huáng téng

108 Hoàng kỳ 黄芪 huángqí 

109 Hoàng liên 黄连 huánglián 

110 Hoàng nàn 黃 檀 huáng tán

111 Hoàng tinh 黄精 huángjīng

112 Hoạt thạch 滑石 huáshí 

113 Hoắc hương 广藿香 guǎng huò xiāng

114 Hổ cốt 虎骨 hǔ gǔ

115 Hồ đào nhân 核桃仁 hétáo rén 

116 Hồ tiêu 胡椒 hújiāo 

117 Hổ trượng 琥 杖 hǔ zhàng

118 Hồ tuy 胡 荽 hú suī

119 Hồng đường 红糖 hóngtáng

120 Hồng hoa 红花 hóng huā

121 Hồng sâm 红参 hóng cān

122 Hùng hoàng 雄黄 xiónghuáng

123 Hương phụ 香附 xiāng fù

124 Huyền sâm 玄参 xuán shēn

125 Huyết dư thán 血余炭 xuè yú tàn 

126 Huyết giác 血 角 xuè jiǎo 

127 Huyết kiệt 血竭 xuè jié

128 Hy thiêm 豨莶 xī xiān

129 Ích mẫu thảo 益 母 草 yìmǔcǎo 

130 Ích trí nhân 益 智 仁 yì zhì rén

131 Kê huyết đằng 鸡血藤 jī xuè téng

132 Kê nội kim 雞 內 金/鸡内金 jī nèi jīn/jī nèi jīn

133 Kê Tử Hoàng 鸡子黄 jīzi huáng

134 Kha tử 訶 子 hē zi

135 Khiếm thực 芡 實 qiànshí

136 Khiên ngưu tử 牽 牛 子/牵牛子 qiānniúzi/qiān niú zi

137 Khổ luyện căn bì 苦楝根皮 bì kǔliàn gēn pí

138 Khổ sâm 苦 參 kǔ cān 

139 Khổ tửu 苦酒 kǔ jiǔ 

140 Khoan cân đằng 寬 筋 藤 kuān jīn téng

141 Khoản đông hoa 款 冬 花 kuǎndōng huā

142 Khương hoàng 姜黃 jiānghuáng

143 Khương hoạt 姜活 jiāng huó

144 Kim anh 金 櫻 jīn yīng

145 Kim ngân 金银 jīn yín  

146 Kim tiền thảo 金 錢 草 jīnqián cǎo

147 Kinh giới 荊 芥 jīngjiè

148 La hán quả 罗汉果 luóhànguǒ

149 Lai phục tử 莱菔子 láifú zi

150 Lệ chi hạch 荔枝核 lìzhī hé

Tự hoc noi tieng trung qua video cùng vua tiếng Trung youtube

151 Liên nhục 莲肉 lián ròu

152 Liên kiều 連 翹/连翘 lián qiào/liánqiáo

153 Linh chi 靈 枝/灵枝 líng zhī/líng zhī

154 Lô hội 蘆 薈/芦荟 lúhuì/lúhuì

155 Long cốt 龙骨 lónggǔ 

156 Long đởm thảo 龍 膽 草/龙胆草 lóng dǎn cǎo/lóng dǎn cǎo

157 Long não 龍 腦/龙脑 lóng nǎo/lóng nǎo

158 Long nhãn nhục 龍 眼 肉 lóngyǎn ròu 

159 Lúa mì 小麦 xiǎomài

160 Mã đề 馬蹄 mǎtí 

161 Ma hoàng 麻黄 máhuáng

162 Mã tiền 马钱 mǎ qián

163 Mã xỉ hiện 馬齒莧/马齿苋 mǎ chǐ xiàn/mǎ chǐ xiàn

164 Mạch đông 麦冬 mài dōng

165 Mạch môn 麥 門/麦门 mài mén/mài mén

166 Mạch nha 麥 芽/麦芽 màiyá/mài yá

167 Mạn đà hoa 洋金花 yáng jīn huā 

168 Mạn kinh tử 蔓荆子 màn jīng zi

169 Mật ong 蜂蜜 fēngmì 

170 Mật mông hoa 密蒙花 mì méng huā

171 Mẫu lệ 牡蛎 mǔlì 

172 Mễ nhân 米仁 mǐ rén

173 Miết giáp 鳖甲 biē jiǎ

174 Mộc hương 木香 mù xiāng

175 Mộc miên 木綿 mùmián

176 Mộc miết 木鳖 mù biē

177 Mộc nhĩ 木耳 mù'ěr 

178 Mộc qua 木瓜 mùguā 

179 Mộc thông 木通 mù tōng

180 Một dược 没药 mò yào


 
181 Nga truật 莪术 ézhú 

182 Ngải diệp (ngải cứu) 艾叶 àiyè 

183 Ngẫu tiết 藕节 ǒu jié 

184 Ngọc trúc 玉竹 yù zhú

185 Ngô công (con rết) 蜈蚣 wúgōng 

186 Ngũ vị tử 五味子 wǔwèizi 

187 Nguyên hoa 芫花 yán huā

188 Nguyệt quế hoa 月季花 yuèjì huā

189 Ngư tinh thảo 鱼腥草 yú xīng cǎo

190 Ngưu bàng tử 牛蒡子 niúbàng zi

191 Ngưu hoàng 牛黄 niúhuáng 

192 Ngưu tất 牛膝 niú xī 

193 Nhân sâm 人参 rénshēn 

194 Nhân trần 茵陈 yīn chén

195 Nhĩ hương thảo 磨盘草 mòpán cǎo

196 Nhục đậu khấu 肉豆蔻 ròu dòukòu

197 Nhục quả 肉果 ròu guǒ

198 Nhục quế 肉桂 ròuguì 

199 Nhục thung dung 肉苁蓉 ròucōngróng

200 Nữ trinh tử 女贞子 nǚ zhēn zi

201 Ô dược 乌药 wū yào

202 Ô mai 乌梅 wūméi 

203 Ô tặc cốt 乌贼骨 wūzéi gǔ

204 Ô tiêu xà 烏梢蛇 wū shāo shé

205 Phan tả diệp 番泻叶 fān xiè yè

206 Phật thủ 佛手 fóshǒu 

207 Phòng kỷ 防己 fángjǐ 

208 Phòng phong 防风 fángfēng 

209 Phù bình 浮萍 fú píng

210 Phụ tử 附子 fùzǐ 

211 Phục linh 茯苓 fúlíng 

212 Qua lâu 栝楼 guā lóu

213 Quán chúng 贯众 guàn zhòng

214 Quế chi 桂枝 guì zhī 

215 Quy bản 龟板 guībǎn

216 Quyết minh tử 决明子 juémíngzi

217 Sa nhân 砂仁 shā rén

218 Sa sâm 沙参 shā shēn

219 Sa uyển tử 沙苑子 shā yuànzi

220 Sài hồ 柴胡 chái hú

221 Sang liễu 柽柳 chēngliǔ 

222 Sinh địa 生地 shēngdì 

223 Sinh địa hoàng 生地黄 shēngdì huáng

224 Sinh khương 生姜 shēngjiāng

225 Sơn dược 山药 shānyào 

226 Sơn đậu căn 山豆根 shān dòu gēn 

227 Sơn trà 山茶 shānchá

228 Sơn thù du 山茱萸 shānzhūyú 

229 Sử quân tử 使君子  shǐ jūnzǐ 

230 Tam lăng 三棱 sān léng

231 Tam thất 三七 sānqī 

232 Tang 桑 sāng

233 Tang bạch bì 桑白皮 sāng bái pí

234 Tang chi 桑枝 sāng zhī

235 Tang diệp 桑叶 sāng yè

236 Tang ký sinh 桑寄生 sāng jìshēng

237 Tang phiêu diêu 桑螵蛸 sāng piāo shāo

238 Tang thầm 桑椹 sāngshèn 

239 Tần bì 秦皮 qínpí 

240 Tần giao 秦艽 qínjiāo 

241 Tây dương sâm 西洋参 xīyángshēn

242 Tê giác 犀 角 xījiǎo 

243 Tế tân 细辛 xì xīn

244 Thạch Cao 石膏 shígāo 

245 Thạch lựu 石榴 shíliú 

246 Thạch lựu bì 石榴皮 shíliú pí

247 Thạch quyết minh 石决明 shí jué míng

248 Thạch xương bồ 石菖蒲 shí chāngpú

249 Thanh bì 青皮 qīngpí 

250 Thanh hao 青蒿 qīng hāo

Vừa học vừa chơi cùng học tiếng trung qua bài hát

251 Thanh tương tử 青葙子 qīng xiāng zǐ

252 Thảo đậu khấu 草豆蔻 cǎo dòukòu

253 Thảo quả 草果 cǎo guǒ

254 Thăng ma 升麻 shēng má

255 Thần khúc 神曲 shénqū  

256 Thất diệp nhất chi hoa 七叶一枝花 qī yè yīzhī huā

257 Thị đế 柿蒂 shì dì

258 Thiên hoa phấn 天花粉 tiānhuāfěn 

259 Thiên ma 天麻 tiānmá 

260 Thiên môn đông 天门冬 tiānmén dōng

261 Thiên nam tinh 天南星 tiānnánxīng

262 Thiên niên kiện 千年健 qiānnián jiàn

263 Thiên thảo 茜草 qiàncǎo 

264 Thiên trúc hoàng 天竹黃 tiānzhú huáng 

265 Thỏ ti tử 菟丝子 túsīzi 

266 Thổ phục linh 土茯苓 tǔ fúlíng

267 Thông thảo 通草 tōngcǎo 

268 Thục địa hoàng 熟地黃 shúdì huáng

269 Thủy điệt 水蛭 shuǐzhì 

270 Thuyền thoái 蝉蜕 chántuì 

271 Thương lục 商陆 shāng lù

272 Thương nhĩ tử 蒼 耳 子/苍耳子 cāng ěr zi/cāng ěr zi

273 Thương truật 苍术 cāngzhú 

274 Thường sơn 常山 chángshān 

275 Tiên hạc thảo 仙鹤草 xiānhè cǎo

276 Tiên mao 仙茅 xian máo

277 Tiền hồ 前胡 qián hú 

278 Tiểu hồi hương 小茴香 xiǎo huíxiāng

279 Toan táo nhân 酸枣仁 suānzǎo rén

280 Tô diệp 苏叶 sū yè 

281 Tô mộc 苏木 sū mù

282 Tô hợp hương 稣合香 sū hé xiāng

283 Tô tử 苏子 sū zi

284 Toàn yết 全蝎 quán xiē

285 Trạch lan 泽兰 zé lán 

286 Trắc bá diệp 侧柏叶 cè bó yè 

287 Trầm hương 沉香 chénxiāng 

288 Trần bì 陈皮 chénpí 

289 Tri mẫu 知母 zhī mǔ

290 Trúc diệp 竹叶 zhú yè 

291 Trúc lịch 竹沥 zhú lì

292 Trúc nhự 竹茹 zhú rú 

293 Tục đoạn 续断 xù duàn

294 Tử thảo 紫草 zǐ cǎo

295 Tử uyển 紫菀 zǐwǎn 

296 Tỳ bà diệp 枇杷叶 pípá yè

297 Tỳ giải 萆解 bì jiě

298 Vạn niên thanh 万年青 wànniánqīng

299 Viễn chí 远志 yuǎnzhì 

300 Vương bất lưu hành 王不流行 wáng bù liúxíng

301 Xa tiền tử 车前子 chē qián zi 

302 Xạ can 射干 shègān 

303 Xạ hương 麝香 shèxiāng 

304 Xích thạch chi 赤石脂 chìshí zhī

305 Xích thược 赤芍 chì sháo

306 Xích tiểu đậu 赤小豆 chìxiǎodòu 

307 Xuyên khung 川芎 chuānxiōng 

308 Xuyên sơn giáp 川山甲 chuān shān jiǎ 

309 Xuyên tâm liên 穿心蓮 chuānxīnlián 

310 Xuyên tiêu 川椒 chuān jiāo

311 Ý dĩ nhân 薏苡仁 yìyǐ rén\

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn

Chúc các bạn hoc tieng trung vui vẻ


Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Các tin liên quan
Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực
30/10/2024 - 167 lượt xem
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang
30/10/2024 - 180 lượt xem
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400