Hotline 09.4400.4400

KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP TỪ ĐẦU SẮP KHAI GIẢNG

Thuật ngữ sản xuất giầy dép

27/09/2013 - 26903 lượt xem

Thuật ngữ sản xuất giầy dép



Xuē ủng
皮靴Pí xuē ủng da
马靴Mǎxuē ủng đi ngựa
短统靴Duǎn tǒng xuē ủng ngắn cổ
长统靴Cháng tǒng xuē ủng cao cổ
雨靴Yǔxuē ủng đi mưa
鞋子Xiézi giày
男鞋Nán xié giày nam
女鞋Nǚ xié giày nữ
童鞋Tóngxié giày trẻ em
婴儿软鞋Yīng'ér ruǎn xié giày mềm của trẻ sơ sinh
皮鞋Píxié giày da
羊皮鞋Yáng píxié giày da cừu
模压胶底皮鞋Móyā jiāo dǐ píxié giày da đế cao su đúc
运动鞋Yùndòng xié giày thể thao
沙地鞋Shā dì xié giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su)
露跟女鞋Lù gēn nǚ xié dép quai hậu nữ
高跟鞋Gāogēnxié giày cao gót
底跟鞋Dǐ gēn xié giày đế thấp
无带便鞋Wú dài biànxié giày vải không dây
布鞋Bùxié giày vải
扣带鞋Kòu dài xié giày thắt dây
木屐Mùjī guốc gỗ
钉鞋Dīngxié giày đinh
凉鞋Liángxié dép
拖鞋Tuōxié dép lê
平底拖鞋Píngdǐ tuōxié dép lê đế bằng
泡沫塑料拖鞋Pàomò sùliào tuōxié dép nhựa xốp
帆布胶底鞋Fānbù jiāo dǐ xié giày đế kếp
(2) 
制鞋业Zhì xié yè Ngành SX giày,dép
鞋店Xié diàn hiệu giày
制鞋工人Zhì xié gōngrén thợ đóng giày
补鞋匠Bǔ xiéjiang thợ sửa giày
鞋合Xié hé hộp đựng giày
鞋样Xié yàng kiều giày

học tiếng trung qua bài hát
鞋的尺码Xié de chǐmǎ số đo giày
鞋面Xié miàn mặt giày
鞋帮Xiébāng thành giày, má giày
鞋里Xié lǐ phần trong giày
沿条Yán tiáo giải tua viền
鞋跟Xié gēn gót giày
叠层鞋跟Dié céng xié gēn gót giày nhiều lớp
细高跟Xì gāo gēn gót cao nhọn
鞋底Xiédǐ đế giày
鞋舍Xié shě lưỡi giày
鞋尖Xié jiān mũi giày
鞋口Xié kǒu mõm giày
鞋油Xiéyóu xi đánh giày
鞋楦Xié xuàn cốt khuôn giày
鞋带Xié dài dây giày
鞋扣Xié kòu lỗ xâu dây giày
鞋拔Xié bá miếng xỏ giày (đót giày)
鞋垫Xiédiàn miếng lót đáy giày
鞋内衬垫Xié nèi chèn diàn miếng lót trong giày
鞋线蜡Xié xiàn là sáp vuốt chỉ khâu giày


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

Tư vấn hỗ trợ miễn phí 24/7!
Your name
Your email
Friend's email
Mail Subject
Content
Bình luận Facebook
Đăng ký học thử MIỄN PHÍ
(Chương trình dành riêng cho các bạn muốn cải thiện trình độ NGHE và NÓI tiếng Trung của mình)
Gửi đăng ký
Gọi ngay Hotline để đăng ký nhanh hơn 09.4400.4400