Hôm nay Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội xin gửi tới các bạn
Tổng hợp một số loại máy được sử dụng tại các
công trình xây dựng
máy ủi /tuī tǔ jī/ 推土機
máy rải đường /yè yā wā jué jī/ 液压挖掘机
máy xúc lật, xe cẩu /diào chē/ 吊车
máy lu rung /zhèn dòng yā lù jī/ 震动压路机
máy bơm bê tông lưu động /hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē/ 混凝土搅拌运输车
xe lu /yā lù jī/ 压路机
máy kéo /tuō lā jī/ 拖拉机
máy xúc /chǎn tǔ jī/ 铲土机
xe nâng /chā chē/ 叉车
cần trục /tǎ shì qǐ zhòng jī/ 塔式起重机
trạm trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn/ 混凝土搅拌站
máy đào /wā jué jī/ 挖掘机
máy trộn bê tông /hùn níng tǔ jiǎo bàn jī/ 混凝土搅拌机
máy đóng cọc /xuán wā zuàn jī/ 旋挖钻机
máy nâng /shēng jiàng jī/ 升降机
máy thủy lực /yì yā jī xiè/ 液压机械
máy thông gió /pái fēng shè bèi/ 排风设备
thiết bị làm sạch /qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi/ 清洗设备,清理设备
thiết bị giảm tốc /jiǎn sù jī/ 减速机
thiết bị hàn cắt /diàn hàn qiē gē shè bèi/ 电焊,切割设备
vật liệu hàn /hàn jiē cái liào/ 焊接材料
máy biến tốc /biàn sù jī/ 变速机
động cơ đốt trong /nèi rán jī/ 内燃机
động cơ diesen /chái yóu jī/ 柴油机
thiết bị điện nhiệt /diàn rè shè bèi/ 电热设备
thiết bị xử lý đúc và nhiệt /zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi/ 铸造及热处理设备
thiết bị làm lạnh /zhì lěng shè bèi/ 制冷设备
thiết bị băng tải shū /sòng shè bèi/ 输送设备
thiết bị sấy khô gān /zào shè bèi/ 干燥设备
thiết bị ngiền /fěn suì shè bèi/ 粉碎設備
thiết bị tuyển quặng /xuǎn kuàng shè bèi/ 选矿设备
máy thăm dò quặng /tàn kuàng jī/ 探矿机
máy phát điện /fā diàn jī/ 发电机
máy biến áp /biàn yā qì/ 变压器
thiết bị khí metan /zhǎo qì shè bèi/ 沼气设备
thiết bị tải điện phân phối điện /pèi diàn shū diàn shè bèi/ 配电输电设备
thiết bị sóng siêu thanh /chāo shēng bō shè bèi/ 超声波设备
thiết bị laze /jī guāng shè bèi/ 激光设备
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn học tiếng trung giao tiếp hiệu quả